Trang chủCYBERE • KLSE
add
Cyberjaya Education Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,94 RM - 0,94 RM
Phạm vi một năm
0,61 RM - 1,04 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
160,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
86,13 N
Tỷ số P/E
13,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,76 Tr | 4,32% |
Chi phí hoạt động | 19,88 Tr | 3,36% |
Thu nhập ròng | 3,78 Tr | 23,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,45 | 18,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,07 Tr | 6,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,71 Tr | 25,83% |
Tổng tài sản | 538,60 Tr | 2,84% |
Tổng nợ | 272,92 Tr | 0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,78 Tr | 23,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,58 Tr | 60,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 Tr | 36,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,57 Tr | -262,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,38 Tr | 72,15% |
Dòng tiền tự do | 24,31 Tr | 123,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.000