Trang chủCYBERE • KLSE
add
Cyberjaya Education Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,68 RM - 0,70 RM
Phạm vi một năm
0,64 RM - 1,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
117,53 Tr MYR
Số lượng trung bình
12,76 N
Tỷ số P/E
11,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,72 Tr | 38,11% |
Chi phí hoạt động | 22,30 Tr | 17,80% |
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | 407,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,90 | 267,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,07 Tr | 216,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -65,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,18 Tr | 84,05% |
Tổng tài sản | 530,30 Tr | 10,74% |
Tổng nợ | 272,58 Tr | 12,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | 407,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,81 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,76 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -2,72 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.000