Trang chủCYBERE • KLSE
add
Cyberjaya Education Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,96 RM - 0,97 RM
Phạm vi một năm
0,61 RM - 1,02 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
163,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
41,80 N
Tỷ số P/E
9,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,67 Tr | 10,08% |
Chi phí hoạt động | 16,40 Tr | -2,12% |
Thu nhập ròng | 7,30 Tr | 225,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,71 | 195,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,53 Tr | 25,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,81 Tr | 17,92% |
Tổng tài sản | 547,62 Tr | 2,78% |
Tổng nợ | 274,64 Tr | -1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,30 Tr | 225,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,47 Tr | 32,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,65 Tr | -109,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,32 Tr | -1.176,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,50 Tr | -304,70% |
Dòng tiền tự do | -4,74 Tr | -220,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.000