Trang chủCYBERTECH • NSE
add
Cybertech Systems and Software Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
187,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
181,00 ₹ - 195,00 ₹
Phạm vi một năm
129,00 ₹ - 293,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,86 T INR
Số lượng trung bình
38,69 N
Tỷ số P/E
20,03
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 579,53 Tr | 4,79% |
Chi phí hoạt động | 69,22 Tr | -17,31% |
Thu nhập ròng | 89,44 Tr | 84,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,43 | 75,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,46 Tr | 42,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | 70,86% |
Tổng tài sản | 2,94 T | 33,07% |
Tổng nợ | 660,54 Tr | 18,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,44 Tr | 84,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
519