Trang chủCYBL • OTCMKTS
add
Cyberlux Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0029 $ - 0,0035 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,62 Tr USD
Số lượng trung bình
10,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -14,73 Tr | -174,06% |
Chi phí hoạt động | 6,51 Tr | -1,74% |
Thu nhập ròng | -25,96 Tr | -414,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 176,20 | 324,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,22 Tr | -544,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,95 Tr | 54,84% |
Tổng tài sản | 37,03 Tr | 9,82% |
Tổng nợ | 53,04 Tr | 11,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -150,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -459,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,96 Tr | -414,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,96 Tr | 131,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,80 N | 98,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 248,66 N | 158,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,20 Tr | 130,77% |
Dòng tiền tự do | 15,72 Tr | 215,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8