Trang chủCYBL • OTCMKTS
add
Cyberlux Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0067 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0064 $ - 0,0066 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,99 Tr USD
Số lượng trung bình
31,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,30 Tr | 1.165,29% |
Chi phí hoạt động | 4,75 Tr | -32,46% |
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | 68,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,57 | 97,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -654,16 N | 88,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -250,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 751,54 N | -95,55% |
Tổng tài sản | 56,00 Tr | 19,36% |
Tổng nợ | 46,09 Tr | -32,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | 68,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,37 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,52 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,03 N | — |
Dòng tiền tự do | 1,14 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8