Trang chủCYBR • IDX
add
PT ITSEC Asia Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
336,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
318,00 Rp - 346,00 Rp
Phạm vi một năm
162,00 Rp - 448,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 NT IDR
Số lượng trung bình
19,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,60 T | -18,62% |
Chi phí hoạt động | 29,92 T | 15,20% |
Thu nhập ròng | -14,00 T | -198,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,74 | -267,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,83 T | -118,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,07 T | -93,41% |
Tổng tài sản | 176,26 T | -20,37% |
Tổng nợ | 122,38 T | -1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 40,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,00 T | -198,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,43 T | 109,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,19 T | -66,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,79 T | -98,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,45 Tr | -100,02% |
Dòng tiền tự do | 10,49 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
253