Trang chủCYBT • CNSX
add
Cybeats Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
54,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 492,33 N | 115,23% |
Chi phí hoạt động | 2,27 Tr | -37,81% |
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | 38,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -459,35 | 71,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,78 Tr | 47,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,48 N | 219,36% |
Tổng tài sản | 2,08 Tr | -47,19% |
Tổng nợ | 6,63 Tr | 133,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -175,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 333,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | 38,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | 80,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,22 N | 108,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 818,56 N | -86,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -251,31 N | 65,87% |
Dòng tiền tự do | -2,13 Tr | 59,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48