Trang chủCYCA • OTCMKTS
add
Cytta Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,70 Tr USD
Số lượng trung bình
69,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,22 N | 1.485,44% |
Chi phí hoạt động | 642,21 N | -35,16% |
Thu nhập ròng | -687,14 N | 35,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,80 N | 95,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -612,15 N | 37,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 Tr | 158,34% |
Tổng tài sản | 1,79 Tr | 15,18% |
Tổng nợ | 2,71 Tr | 2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -924,59 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -78,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -181,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -687,14 N | 35,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -431,65 N | -32,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -431,65 N | -51,69% |
Dòng tiền tự do | -20,29 N | -105,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7