Trang chủCYCUW • NASDAQ
add
Cycurion Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,61 Tr USD
Số lượng trung bình
25,85 N
Tin tức thị trường
.INX
0,076%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 Tr | -34,41% |
Chi phí hoạt động | 245,63 N | -51,95% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 249,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,47 | 432,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 Tr | 111,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,74 N | -93,63% |
Tổng tài sản | 25,56 Tr | 22,93% |
Tổng nợ | 22,10 Tr | 42,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 249,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -205,70 N | -19,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,06 N | -168,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 358,85 N | 35.884.800,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,91 N | 85,59% |
Dòng tiền tự do | 3,38 Tr | 1.296,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
46