Trang chủCYDSASAA • BMV
add
Cydsa SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 $
Phạm vi một năm
15,00 $ - 19,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,40 T MXN
Số lượng trung bình
1,52 N
Tỷ số P/E
18,94
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,15 T | 9,61% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 35,55% |
Thu nhập ròng | -98,46 Tr | -120,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,37 | -118,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 917,81 Tr | -10,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 143,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | 51,51% |
Tổng tài sản | 34,34 T | 20,39% |
Tổng nợ | 19,90 T | 19,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 531,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,46 Tr | -120,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 782,18 Tr | 39,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -717,44 Tr | -162,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -325,96 Tr | 88,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,93 Tr | 94,16% |
Dòng tiền tự do | -562,30 Tr | -23,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
2.128