Trang chủCYDSASAA • BMV
add
Cydsa SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
17,70 $
Phạm vi một năm
15,00 $ - 19,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,62 T MXN
Số lượng trung bình
681,00
Tỷ số P/E
40,35
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,24 T | 10,59% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 1,99% |
Thu nhập ròng | 40,49 Tr | -85,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | -86,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 973,50 Tr | -6,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -80,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | 34,14% |
Tổng tài sản | 31,84 T | 5,58% |
Tổng nợ | 18,82 T | 8,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 531,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,49 Tr | -85,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 T | 82,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -251,62 Tr | 36,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -870,85 Tr | 3,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,11 Tr | 117,38% |
Dòng tiền tự do | 598,44 Tr | 199,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
2.193