Trang chủCYDVF • OTCMKTS
add
Century Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
104,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 402,60 N | -39,53% |
Thu nhập ròng | -466,38 N | 34,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | 31,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -402,38 N | 39,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,65 Tr | -62,74% |
Tổng tài sản | 52,85 Tr | -3,88% |
Tổng nợ | 434,53 N | -45,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -466,38 N | 34,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -122,22 N | 62,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 Tr | 24,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,55 N | -0,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 Tr | 28,38% |
Dòng tiền tự do | -1,22 Tr | 25,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web