Trang chủCYDVF • OTCMKTS
add
Century Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
79,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 546,17 N | -7,66% |
Thu nhập ròng | -644,11 N | -46,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | -43,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -545,88 N | 7,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,85 Tr | -53,22% |
Tổng tài sản | 53,80 Tr | -4,01% |
Tổng nợ | 520,81 N | -47,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -644,11 N | -46,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -614,84 N | -235,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 Tr | 2,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,64 N | 292,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,44 Tr | -23,01% |
Dòng tiền tự do | -2,86 Tr | -13,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web