Trang chủCYDY • OTCMKTS
add
CytoDyn Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,28 Tr USD
Số lượng trung bình
2,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,55 Tr | -44,75% |
Thu nhập ròng | 19,23 Tr | 266,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,54 Tr | 44,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,92 Tr | 1.125,22% |
Tổng tài sản | 28,02 Tr | 125,78% |
Tổng nợ | 113,23 Tr | -12,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -85,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,23 Tr | 266,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,44 Tr | 221,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,67 Tr | 140,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,11 Tr | 3.273,74% |
Dòng tiền tự do | -10,94 Tr | -298,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9