Trang chủCYH • NYSE
add
Community Health Systems Inc
3,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,57 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 16:02:29 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,70 $
Mức chênh lệch một ngày
3,48 $ - 3,70 $
Phạm vi một năm
2,31 $ - 6,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
489,34 Tr USD
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,09 T | 0,13% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 13,21% |
Thu nhập ròng | -391,00 Tr | -329,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,65 | -328,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | 9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,00 Tr | -45,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,00 Tr | -63,74% |
Tổng tài sản | 13,90 T | -5,24% |
Tổng nợ | 15,18 T | -2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -391,00 Tr | -329,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,00 Tr | 131,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 75,00 Tr | 174,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,00 Tr | -428,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,00 Tr | 77,78% |
Dòng tiền tự do | 35,75 Tr | -9,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
54.500