Trang chủCYIENTDLM • NSE
add
Cyient DLM Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
423,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
417,85 ₹ - 427,40 ₹
Phạm vi một năm
378,60 ₹ - 840,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
33,22 T INR
Số lượng trung bình
197,53 N
Tỷ số P/E
51,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 T | 7,97% |
Chi phí hoạt động | 974,04 Tr | 87,78% |
Thu nhập ròng | 74,63 Tr | -29,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,68 | -34,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,94 | -29,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,38 Tr | 19,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 471,17 Tr | 13,02% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,63 Tr | -29,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 1991
Trang web
Nhân viên
859