Trang chủCYIENTDLM • NSE
add
Cyient DLM Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
467,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
444,00 ₹ - 465,00 ₹
Phạm vi một năm
378,60 ₹ - 870,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
35,49 T INR
Số lượng trung bình
473,87 N
Tỷ số P/E
52,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,28 T | 18,30% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 104,83% |
Thu nhập ròng | 310,35 Tr | 36,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,25 | 15,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,90 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 554,54 Tr | 54,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 T | 590,31% |
Tổng tài sản | 16,94 T | 5,65% |
Tổng nợ | 7,44 T | 7,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,35 Tr | 36,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 1991
Trang web
Nhân viên
722