Trang chủCYLYF • OTCMKTS
add
Ceylon Graphite Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,024 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,052 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 299,61 N | — |
Thu nhập ròng | -282,45 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -284,09 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,28 N | — |
Tổng tài sản | 4,88 Tr | — |
Tổng nợ | 4,96 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -76,01 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -282,45 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,79 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,72 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 363,85 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,34 N | — |
Dòng tiền tự do | -741,03 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web