Trang chủCYLYF • OTCMKTS
add
Ceylon Graphite Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,052 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 299,61 N | -46,98% |
Thu nhập ròng | -282,45 N | 54,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -284,09 N | 49,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,28 N | -78,45% |
Tổng tài sản | 4,88 Tr | -4,36% |
Tổng nợ | 4,96 Tr | 36,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -76,01 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -282,45 N | 54,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,79 N | 71,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,72 N | 34,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 363,85 N | 18.192.650,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,34 N | 146,03% |
Dòng tiền tự do | -741,03 N | -269,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web