Trang chủCYM • ASX
add
Cyprium Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,93 Tr | 63,71% |
Thu nhập ròng | -8,76 Tr | -104,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,63 Tr | -70,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,21 Tr | — |
Tổng tài sản | 183,22 Tr | — |
Tổng nợ | 98,29 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,76 Tr | -104,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,47 Tr | -2,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,44 Tr | -97,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,90 Tr | -32,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,44 Tr | -63,76% |
Dòng tiền tự do | -7,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
6