Trang chủCYMHF • OTCMKTS
add
Cymat Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,099 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 Tr | 385,94% |
Chi phí hoạt động | 651,13 N | -22,53% |
Thu nhập ròng | -625,03 N | 41,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,03 | 87,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -203,79 N | 74,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,49 N | -76,39% |
Tổng tài sản | 2,84 Tr | -21,94% |
Tổng nợ | 7,74 Tr | 35,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -586,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -625,03 N | 41,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,16 N | 97,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,90 N | 78,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,77 N | -118,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,84 N | -707,32% |
Dòng tiền tự do | -29,41 N | 92,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11