Trang chủCYP • ASX
add
Cynata Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
74,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -115,03 N | -56,84% |
Chi phí hoạt động | 2,73 Tr | -42,95% |
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | 42,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 N | -63,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,77 Tr | 42,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,21 Tr | -61,62% |
Tổng tài sản | 8,39 Tr | -55,84% |
Tổng nợ | 1,17 Tr | -48,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -84,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -98,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | 42,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,55 Tr | 27,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,48 Tr | -1.931,06% |
Dòng tiền tự do | -1,63 Tr | 44,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web