Trang chủCYP • ASX
add
Cynata Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
185,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 985,06 N | -22,61% |
Chi phí hoạt động | 2,81 Tr | -20,70% |
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | 19,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -185,26 | -3,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,76 Tr | 20,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,51 Tr | -5,90% |
Tổng tài sản | 12,86 Tr | -4,41% |
Tổng nợ | 1,37 Tr | 16,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | 19,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 Tr | 39,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,75 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,15 Tr | 186,05% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | 22,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web