Trang chủCYPARK • KLSE
add
Cypark Resources Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,75 RM - 0,79 RM
Phạm vi một năm
0,61 RM - 1,07 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
650,03 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,74 Tr | 10,73% |
Chi phí hoạt động | -40,66 Tr | -724,30% |
Thu nhập ròng | 8,76 Tr | 131,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,03 | 128,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,64 Tr | 1.359,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,28 Tr | 5,79% |
Tổng tài sản | 2,92 T | -0,52% |
Tổng nợ | 1,71 T | 2,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 822,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,76 Tr | 131,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,13 Tr | 108,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,87 Tr | 92,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,47 Tr | 314,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,74 Tr | 106,31% |
Dòng tiền tự do | -40,92 Tr | 67,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Nhân viên
207