Trang chủCYPARK • KLSE
add
Cypark Resources Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,66 RM - 0,67 RM
Phạm vi một năm
0,62 RM - 1,07 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
551,29 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,82 Tr | 36,42% |
Chi phí hoạt động | 5,52 Tr | 220,56% |
Thu nhập ròng | -18,07 Tr | -6.035,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,28 | -4.471,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,80 Tr | -25,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,30 Tr | -0,45% |
Tổng tài sản | 2,93 T | 7,76% |
Tổng nợ | 1,74 T | 3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 822,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,07 Tr | -6.035,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,41 Tr | 238,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,51 Tr | -361,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,72 Tr | 63,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,62 Tr | 1.215,84% |
Dòng tiền tự do | 9,31 Tr | -64,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Nhân viên
207