Trang chủCYPXF • OTCMKTS
add
EQ Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 0,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 Tr | -6,23% |
Chi phí hoạt động | 598,00 N | -25,62% |
Thu nhập ròng | 599,00 N | 2.039,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,41 | 2.181,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -320,00 N | -48,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 461,00 N | 3,60% |
Tổng tài sản | 4,42 Tr | -47,73% |
Tổng nợ | 5,66 Tr | 9,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -37,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 330,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 599,00 N | 2.039,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 273,00 N | 141,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,00 N | 25,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,00 N | -84,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 255,00 N | 2.225,00% |
Dòng tiền tự do | -752,00 N | 36,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35