Trang chủCYRB • OTCMKTS
add
Cyber App cCorp
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 $
Phạm vi một năm
4,99 $ - 5,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
479,10 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | 41,91% |
Thu nhập ròng | -13,10 Tr | -224,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 Tr | -50,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 Tr | 1.527,75% |
Tổng tài sản | 17,48 Tr | 9,56% |
Tổng nợ | 27,11 Tr | -14,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -25,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,10 Tr | -224,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,21 Tr | -243,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,68 N | 76,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,05 Tr | 229,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,70 Tr | 2.238,04% |
Dòng tiền tự do | -4,24 Tr | -308,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
11