Trang chủCYRX • NASDAQ
add
CryoPort Inc
7,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,55 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:02:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,13 $
Mức chênh lệch một ngày
7,18 $ - 7,55 $
Phạm vi một năm
5,32 $ - 20,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
373,06 Tr USD
Số lượng trung bình
438,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,60 Tr | 1,01% |
Chi phí hoạt động | 41,52 Tr | 7,76% |
Thu nhập ròng | -77,99 Tr | -324,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -135,40 | -320,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | 7,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,78 Tr | -23,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 427,14 Tr | -15,36% |
Tổng tài sản | 852,34 Tr | -17,30% |
Tổng nợ | 452,25 Tr | -7,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,99 Tr | -324,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,02 Tr | -97,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,32 Tr | -60,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,76 Tr | -863,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,20 Tr | -111,14% |
Dòng tiền tự do | -4,64 Tr | 36,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.100