Trang chủCYRX • NASDAQ
add
CryoPort Inc
7,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,09 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:02:39 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,18 $
Mức chênh lệch một ngày
7,04 $ - 7,65 $
Phạm vi một năm
5,32 $ - 20,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
320,20 Tr USD
Số lượng trung bình
450,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,66 Tr | 0,90% |
Chi phí hoạt động | 40,62 Tr | 0,92% |
Thu nhập ròng | 805,00 N | 106,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | 106,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | 48,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,40 Tr | 18,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,67 Tr | -41,47% |
Tổng tài sản | 701,76 Tr | -29,87% |
Tổng nợ | 283,19 Tr | -38,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 418,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 805,00 N | 106,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 447,00 N | 122,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 153,57 Tr | 729,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,29 Tr | -523,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 Tr | 77,13% |
Dòng tiền tự do | -4,05 Tr | 45,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.100