Trang chủCYSNF • OTCMKTS
add
Hệ thống Vệ tinh C-COM
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 Tr | -38,51% |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | -24,11% |
Thu nhập ròng | -90,86 N | -248,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,73 | -341,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -216,91 N | -495,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,68 Tr | -1,91% |
Tổng tài sản | 25,53 Tr | -1,96% |
Tổng nợ | 2,53 Tr | 173,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,86 N | -248,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,63 N | 134,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,75 N | -150,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,33 N | 110,49% |
Dòng tiền tự do | 104,68 N | 142,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web