Trang chủCYTO • CVE
add
Cytophage Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | -28,37% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | 72,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -961,44 N | 32,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 728,68 N | -86,94% |
Tổng tài sản | 3,78 Tr | -56,76% |
Tổng nợ | 2,01 Tr | -10,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | 72,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -728,01 N | 65,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,14 N | -100,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,62 N | 47,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -805,77 N | -114,55% |
Dòng tiền tự do | -329,52 N | 76,59% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web