Trang chủCYVF • OTCMKTS
add
Crystal Valley Financial Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
62,56 $
Phạm vi một năm
57,40 $ - 68,00 $
Số lượng trung bình
355,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,35 Tr | 9,15% |
Chi phí hoạt động | 5,06 Tr | 8,08% |
Thu nhập ròng | 2,87 Tr | 28,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,39 | 17,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,58 Tr | 12,78% |
Tổng tài sản | 786,47 Tr | 1,06% |
Tổng nợ | 705,70 Tr | 0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,87 Tr | 28,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trang web