Trang chủCYW • SGX
add
TrickleStar Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,43 Tr | 29,73% |
Chi phí hoạt động | 830,97 N | 29,45% |
Thu nhập ròng | -164,27 N | 0,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,79 | 23,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -132,18 N | 5,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 Tr | -64,18% |
Tổng tài sản | 7,14 Tr | -16,69% |
Tổng nợ | 2,58 Tr | -25,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,27 N | 0,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -581,42 N | -356,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,54 N | -1.155,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,26 N | -0,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -624,60 N | -386,60% |
Dòng tiền tự do | -104,24 N | -56,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
14