Trang chủCYX • FRA
add
Cardlytics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 €
Mức chênh lệch một ngày
1,04 € - 1,04 €
Phạm vi một năm
0,94 € - 14,06 €
Giá trị vốn hóa thị trường
75,65 Tr USD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,00 Tr | -17,01% |
Chi phí hoạt động | 40,95 Tr | -13,28% |
Thu nhập ròng | -15,59 Tr | 84,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,07 | 81,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,28 Tr | -119,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,59 Tr | -28,57% |
Tổng tài sản | 392,71 Tr | -31,60% |
Tổng nợ | 322,72 Tr | -26,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,59 Tr | 84,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,98 Tr | 1,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,09 Tr | -198,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -202,00 N | -520,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,39 Tr | -182,49% |
Dòng tiền tự do | 1,79 Tr | -87,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
454