Trang chủCYXO • STO
add
Cyxone AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,021 kr - 0,036 kr
Phạm vi một năm
0,010 kr - 0,15 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
11,20 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 367,00 N | -78,34% |
Chi phí hoạt động | 5,11 Tr | -23,06% |
Thu nhập ròng | -4,75 Tr | 4,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,30 N | -342,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,09 Tr | 5,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,28 Tr | -58,27% |
Tổng tài sản | 33,01 Tr | -20,26% |
Tổng nợ | 3,46 Tr | -44,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,75 Tr | 4,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,81 Tr | 11,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -990,00 N | 57,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -195,00 N | -12,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,00 Tr | 24,80% |
Dòng tiền tự do | -4,02 Tr | 8,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
3