Trang chủCZR • ASX
add
Czr Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
622,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,00 | -90,66% |
Chi phí hoạt động | 389,96 N | -61,53% |
Thu nhập ròng | -7,99 Tr | -230,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,59 Tr | -1.501,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -386,92 N | 61,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.366,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,00 N | -78,72% |
Tổng tài sản | 14,29 Tr | -66,67% |
Tổng nợ | 3,09 Tr | -78,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,99 Tr | -230,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -912,92 N | -10,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | 18,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 688,01 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -244,91 N | 71,26% |
Dòng tiền tự do | -449,70 N | -53,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web