Trang chủCZR • ASX
add
Czr Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
63,90 N
Tỷ số P/E
4,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -397,00 | 97,69% |
Chi phí hoạt động | 914,57 N | -40,26% |
Thu nhập ròng | -854,42 N | 47,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 215,22 N | 2.163,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -914,21 N | 34,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 606,55 N | -72,27% |
Tổng tài sản | 42,64 Tr | 159,51% |
Tổng nợ | 15,07 Tr | 1.557,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -854,42 N | 47,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -903,18 N | 29,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 469,12 N | 705,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 495,84 N | -36,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,77 N | 110,46% |
Dòng tiền tự do | -130,78 N | 80,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web