Trang chủCZT • WSE
add
CZERWONA TOREBKA SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,45 zł - 0,46 zł
Phạm vi một năm
0,40 zł - 0,62 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
34,51 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,14 Tr | 997,84% |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | -68,23% |
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | 62,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,51 | 96,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -174,00 N | 97,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,30 Tr | -25,89% |
Tổng tài sản | 244,88 Tr | 26,92% |
Tổng nợ | 145,89 Tr | 78,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | 62,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,84 Tr | 62,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,09 Tr | -84,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,73 Tr | 257,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,98 Tr | -80,99% |
Dòng tiền tự do | -10,56 Tr | -56,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
6