Trang chủCZT • WSE
add
CZERWONA TOREBKA SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,50 zł - 0,56 zł
Phạm vi một năm
0,50 zł - 0,76 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
37,89 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 902,00 N | -87,40% |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | -13,41% |
Thu nhập ròng | 4,90 Tr | 242,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 543,68 | 1.230,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | -878,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -898,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,79 Tr | 48,27% |
Tổng tài sản | 202,64 Tr | -6,28% |
Tổng nợ | 86,50 Tr | 1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,90 Tr | 242,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,64 Tr | 182,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,77 Tr | 710,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,90 Tr | -435,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,51 Tr | 180,36% |
Dòng tiền tự do | 1,59 Tr | 129,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
5