Trang chủCZWI • NASDAQ
add
Citizens Community Bancorp Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
15,68 $
Mức chênh lệch một ngày
15,48 $ - 15,83 $
Phạm vi một năm
12,69 $ - 17,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
155,65 Tr USD
Số lượng trung bình
34,18 N
Tỷ số P/E
12,73
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,80 Tr | -0,22% |
Chi phí hoạt động | 10,23 Tr | 4,17% |
Thu nhập ròng | 3,27 Tr | -11,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,10 | -10,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | -8,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,45 Tr | 82,87% |
Tổng tài sản | 1,74 T | -3,73% |
Tổng nợ | 1,55 T | -4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,27 Tr | -11,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -406,00 N | -107,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,87 Tr | -51,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,21 Tr | -94,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,74 Tr | -497,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
207