Trang chủCZWI • NASDAQ
add
Citizens Community Bancorp Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
14,80 $
Mức chênh lệch một ngày
14,50 $ - 14,80 $
Phạm vi một năm
10,14 $ - 17,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,05 Tr USD
Số lượng trung bình
21,02 N
Tỷ số P/E
10,84
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,17 Tr | -4,77% |
Chi phí hoạt động | 10,08 Tr | 4,35% |
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | -26,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,07 | -23,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | -28,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,17 Tr | 35,10% |
Tổng tài sản | 1,75 T | -5,56% |
Tổng nợ | 1,57 T | -6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | -26,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,59 Tr | -34,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,76 Tr | 710,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,81 Tr | -569,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,54 Tr | 193,96% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
207