Trang chủCZZ • CVE
add
Cleghorn Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,68 N | -6,36% |
Thu nhập ròng | -17,46 N | -1,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,56 N | 24,14% |
Tổng tài sản | 183,76 N | 23,61% |
Tổng nợ | 705,00 | -97,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,06 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,46 N | -1,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,34 N | -824,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 197,38 N | 44,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,04 N | 21,82% |
Dòng tiền tự do | -26,80 N | -661,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web