Trang chủCZZ • CVE
add
Cleghorn Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 76,46 N | 73,03% |
Thu nhập ròng | -85,78 N | -82,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,52 N | 83,39% |
Tổng tài sản | 23,83 N | 52,32% |
Tổng nợ | 20,69 N | 108,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -511,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -707,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,78 N | -82,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,88 N | 14,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,88 N | 14,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web