Trang chủCZZLF • OTCMKTS
add
Cizzle Brands Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 1,50 $
Số lượng trung bình
4,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,58 Tr | 52.949,28% |
Chi phí hoạt động | 4,88 Tr | 297,22% |
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | -149,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,10 | 99,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,86 Tr | -137,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 893,37 N | — |
Tổng tài sản | 14,55 Tr | — |
Tổng nợ | 5,10 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | -149,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,29 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,18 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,58 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,73 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,58 Tr | — |