Trang chủD&O • KLSE
add
D & O Green Technologies Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,15 RM - 2,18 RM
Phạm vi một năm
1,98 RM - 3,97 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T MYR
Số lượng trung bình
976,31 N
Tỷ số P/E
56,40
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,63 Tr | 20,76% |
Chi phí hoạt động | 38,02 Tr | 40,54% |
Thu nhập ròng | 7,76 Tr | 984,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | 784,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,70 Tr | 44,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,25 Tr | -19,19% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 4,69% |
Tổng nợ | 805,12 Tr | 2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 964,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,76 Tr | 984,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,14 Tr | 172,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,64 Tr | -84,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,23 Tr | -91,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,02 Tr | -177,22% |
Dòng tiền tự do | -27,19 Tr | 45,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.700