Trang chủD&O • KLSE
add
D & O Green Technologies Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,34 RM - 1,39 RM
Phạm vi một năm
1,09 RM - 3,97 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T MYR
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
56,46
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
2,81%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,54 Tr | -14,98% |
Chi phí hoạt động | -28,40 Tr | -87,71% |
Thu nhập ròng | 2,21 Tr | -90,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | -89,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,74 Tr | -13,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,30 Tr | -8,45% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 2,67% |
Tổng nợ | 852,08 Tr | 2,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 971,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 Tr | -90,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,16 Tr | -2,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,29 Tr | 23,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,90 Tr | -75,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,26 Tr | 55,20% |
Dòng tiền tự do | 81,89 Tr | 27,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.916