Trang chủD-F • BKK
add
Dental Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
8,80 ฿
Phạm vi một năm
8,80 ฿ - 8,80 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,45 Tr | 6,35% |
Chi phí hoạt động | 58,84 Tr | 14,44% |
Thu nhập ròng | 10,16 Tr | -42,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | -46,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,71 Tr | -34,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,47 Tr | -12,46% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 19,49% |
Tổng nợ | 553,53 Tr | 4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 772,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 342,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,16 Tr | -42,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,10 Tr | -81,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 Tr | 68,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,62 Tr | 80,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,06 Tr | 63,06% |
Dòng tiền tự do | 2,29 Tr | -91,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
365