Trang chủD01 • SGX
add
Tập đoàn Dairy Farm
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 $
Mức chênh lệch một ngày
2,50 $ - 2,54 $
Phạm vi một năm
1,71 $ - 2,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T USD
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | -3,70% |
Chi phí hoạt động | 701,45 Tr | -4,02% |
Thu nhập ròng | 47,55 Tr | 1.059,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | 1.100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 290,15 Tr | 14,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,50 Tr | 43,28% |
Tổng tài sản | 6,67 T | -3,60% |
Tổng nợ | 5,72 T | -4,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 952,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,55 Tr | 1.059,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 233,65 Tr | 0,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,10 Tr | 85,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -219,45 Tr | -33,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,70 Tr | 357,14% |
Dòng tiền tự do | 189,02 Tr | 17,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1886
Trang web
Nhân viên
200.000