Trang chủD05 • SGX
add
DBS Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,75 $
Mức chênh lệch một ngày
50,35 $ - 50,97 $
Phạm vi một năm
33,87 $ - 51,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,63 T SGD
Số lượng trung bình
4,15 Tr
Tỷ số P/E
12,94
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,58 T | 2,91% |
Chi phí hoạt động | 2,21 T | 6,49% |
Thu nhập ròng | 2,90 T | -2,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,92 | -4,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,03 | -10,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,25 T | 20,25% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 T | -2,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
40.187