Trang chủD05 • SGX
add
DBS Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,00 $
Mức chênh lệch một ngày
39,30 $ - 39,65 $
Phạm vi một năm
28,19 $ - 39,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,08 T SGD
Số lượng trung bình
4,49 Tr
Tỷ số P/E
10,63
Tỷ lệ cổ tức
5,10%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,33 T | 7,26% |
Chi phí hoạt động | 2,20 T | 9,53% |
Thu nhập ròng | 2,78 T | 5,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,19 | -1,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,93 | 315,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,63 T | -12,94% |
Tổng tài sản | 790,11 T | 4,25% |
Tổng nợ | 724,62 T | 3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 T | 5,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
40.119