Trang chủD1NC • FRA
add
DNB Bank ASA
Giá đóng cửa hôm trước
23,08 €
Mức chênh lệch một ngày
23,16 € - 23,39 €
Phạm vi một năm
16,95 € - 24,63 €
Số lượng trung bình
127,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,52 T | 7,21% |
Chi phí hoạt động | 7,88 T | 7,91% |
Thu nhập ròng | 10,85 T | 6,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,44 | -0,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,05 | 9,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 923,05 T | -13,39% |
Tổng tài sản | 4,03 NT | 3,43% |
Tổng nợ | 3,74 NT | 3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 292,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,85 T | 6,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 433,72 T | -12,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,76 T | -6.303,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -383,00 Tr | 92,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 401,82 T | -20,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1822
Trang web
Nhân viên
11.188