Trang chủD1OW34 • BVMF
add
Dow Inc Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
42,50 R$
Mức chênh lệch một ngày
42,16 R$ - 42,60 R$
Phạm vi một năm
38,15 R$ - 74,64 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,19 T USD
Số lượng trung bình
527,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,43 T | -3,10% |
Chi phí hoạt động | 637,00 Tr | -4,35% |
Thu nhập ròng | -307,00 Tr | -159,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,94 | -161,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -96,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 792,00 Tr | -40,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | -67,40% |
Tổng tài sản | 57,50 T | -2,24% |
Tổng nợ | 40,20 T | 0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 706,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -307,00 Tr | -159,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,00 Tr | -80,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -401,00 Tr | -47,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -521,00 Tr | -192,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -798,00 Tr | -218,22% |
Dòng tiền tự do | -625,25 Tr | -273,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36.000