Trang chủD1OW34 • BVMF
add
Dow Inc Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
75,51 R$
Mức chênh lệch một ngày
76,27 R$ - 76,27 R$
Phạm vi một năm
57,55 R$ - 77,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
36,60 T USD
Số lượng trung bình
17,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,92 T | -4,42% |
Chi phí hoạt động | 602,00 Tr | 0,84% |
Thu nhập ròng | 439,00 Tr | -9,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | -5,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,68 | -9,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 T | -12,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 T | 7,42% |
Tổng tài sản | 58,53 T | 0,40% |
Tổng nợ | 39,73 T | 5,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 439,00 Tr | -9,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 836,00 Tr | -37,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -494,00 Tr | 27,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -695,00 Tr | 34,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -382,00 Tr | 3,29% |
Dòng tiền tự do | -56,88 Tr | -112,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35.900