Trang chủD2E0 • FRA
add
Adastra Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 €
Mức chênh lệch một ngày
0,18 € - 0,18 €
Phạm vi một năm
0,070 € - 0,53 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,74 Tr | -5,25% |
Chi phí hoạt động | 2,52 Tr | 17,26% |
Thu nhập ròng | -12,09 Tr | -711,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -255,21 | -756,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -488,15 N | -540,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | -5,96% |
Tổng tài sản | 19,34 Tr | -40,20% |
Tổng nợ | 17,89 Tr | 1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,09 Tr | -711,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -354,63 N | 5,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,44 N | -238,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,92 N | -43,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -620,99 N | -54,58% |
Dòng tiền tự do | -277,29 N | -147,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web