Trang chủD2O • ASX
add
Duxton Water Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,43 $
Mức chênh lệch một ngày
1,43 $ - 1,49 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
229,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
231,36 N
Tỷ số P/E
24,35
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,49 Tr | -55,26% |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | -9,49% |
Thu nhập ròng | 533,50 N | -69,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,44 | -31,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 825,00 N | -54,97% |
Tổng tài sản | 313,40 Tr | -3,46% |
Tổng nợ | 117,64 Tr | -10,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 533,50 N | -69,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -997,50 N | -141,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,83 Tr | 81,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,34 Tr | -85,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 Tr | -302,04% |
Dòng tiền tự do | -3,04 Tr | 77,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web