Trang chủD2O • ASX
add
Duxton Water Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,37 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 1,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
217,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
76,23 N
Tỷ số P/E
21,11
Tỷ lệ cổ tức
5,21%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,01 Tr | 103,79% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 11,52% |
Thu nhập ròng | 4,13 Tr | 190,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,30 | 42,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,80 Tr | 958,77% |
Tổng tài sản | 310,09 Tr | -1,53% |
Tổng nợ | 109,58 Tr | -36,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,13 Tr | 190,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,55 Tr | 24,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,23 Tr | 183,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,70 Tr | -1.607,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 984,50 N | 321,98% |
Dòng tiền tự do | 13,74 Tr | 282,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web