Trang chủD6Z0 • FRA
add
Standard Supply AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,63 €
Mức chênh lệch một ngày
1,62 € - 1,75 €
Phạm vi một năm
1,38 € - 3,50 €
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 106,90 N | -85,61% |
Thu nhập ròng | -57,42 N | -139,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,95 N | -105,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 Tr | -73,58% |
Tổng tài sản | 5,24 Tr | -83,57% |
Tổng nợ | 81,93 N | -94,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,42 N | -139,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,23 N | 160,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,23 N | 100,25% |
Dòng tiền tự do | 161,84 N | 126,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web