Trang chủD7H0 • FRA
add
Commerce Resources Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 €
Mức chênh lệch một ngày
0,051 € - 0,072 €
Phạm vi một năm
0,028 € - 0,099 €
Giá trị vốn hóa thị trường
24,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | 223,77% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -238,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 Tr | -229,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 664,47 N | -70,88% |
Tổng tài sản | 53,64 Tr | -30,01% |
Tổng nợ | 2,58 Tr | 375,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -238,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,50 N | 89,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,37 N | 104,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,80 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,93 N | 95,30% |
Dòng tiền tự do | 2,12 Tr | 6.871,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web