Trang chủD7H0 • FRA
add
Commerce Resources Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 €
Mức chênh lệch một ngày
0,044 € - 0,045 €
Phạm vi một năm
0,041 € - 0,12 €
Giá trị vốn hóa thị trường
14,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 433,37 N | 128,31% |
Thu nhập ròng | -28,30 Tr | -13.814,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -425,20 N | -134,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,22 Tr | 5.146,89% |
Tổng tài sản | 56,00 Tr | -23,82% |
Tổng nợ | 3,54 Tr | 171,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,30 Tr | -13.814,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,31 Tr | -1.205,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,77 N | -407,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,33 Tr | 58.735,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,57 Tr | 23.764,26% |
Dòng tiền tự do | 2,08 Tr | 378,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web