Trang chủDAAZ • IDX
add
Daaz Bara Lestari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.950,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.670,00 Rp - 3.750,00 Rp
Phạm vi một năm
1.000,00 Rp - 4.150,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,35 NT IDR
Số lượng trung bình
4,72 Tr
Tỷ số P/E
23,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,66 NT | 18,15% |
Chi phí hoạt động | 188,90 T | 52,73% |
Thu nhập ròng | 313,26 T | -17,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,09 | -30,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 474,10 T | -3,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 415,15 T | 30,95% |
Tổng tài sản | 3,04 NT | 121,47% |
Tổng nợ | 1,86 NT | 217,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 313,26 T | -17,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 341,55 T | -14,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 NT | -457,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 NT | 5.923,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,12 T | -45,34% |
Dòng tiền tự do | -1,16 NT | -3.285,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
94