Trang chủDAB • CPH
add
Danske Andelskassers Bank A/S
Giá đóng cửa hôm trước
13,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
13,85 kr - 14,09 kr
Phạm vi một năm
11,00 kr - 15,85 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T DKK
Số lượng trung bình
13,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,65 Tr | 16,44% |
Chi phí hoạt động | 164,20 Tr | 30,53% |
Thu nhập ròng | 46,50 Tr | -53,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,78 | -60,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 43,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | 25,51% |
Tổng tài sản | 17,33 T | 7,34% |
Tổng nợ | 14,30 T | 7,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,50 Tr | -53,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,98 Tr | -207,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 677,00 N | 227,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 182,77 Tr | -27,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,46 Tr | -49,19% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 10, 1969
Trang web
Nhân viên
321