Trang chủDAB • CPH
add
Danske Andelskassers Bank A/S
Giá đóng cửa hôm trước
12,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
12,55 kr - 12,60 kr
Phạm vi một năm
10,35 kr - 13,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T DKK
Số lượng trung bình
7,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,90 Tr | 24,01% |
Chi phí hoạt động | 122,12 Tr | 6,95% |
Thu nhập ròng | 96,97 Tr | 45,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,46 | 16,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 46,28% |
Tổng tài sản | 17,11 T | 12,16% |
Tổng nợ | 14,11 T | 12,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,97 Tr | 45,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -191,20 Tr | -329,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | 9,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,35 Tr | 112,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,98 Tr | -65,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 10, 1969
Trang web
Nhân viên
320