Trang chủDABUR • NSE
add
Dabur India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
525,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
519,45 ₹ - 529,20 ₹
Phạm vi một năm
489,20 ₹ - 672,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
927,43 T INR
Số lượng trung bình
2,18 Tr
Tỷ số P/E
52,31
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,29 T | -5,47% |
Chi phí hoạt động | 10,53 T | 6,81% |
Thu nhập ròng | 4,25 T | -17,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,03 | -12,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,39 | -17,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,52 T | -16,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,81 T | 23,51% |
Tổng tài sản | 163,73 T | 10,87% |
Tổng nợ | 55,87 T | 15,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,25 T | -17,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Dabur Ltd is an Indian multinational consumer goods company, founded by S. K. Burman and headquartered in Ghaziabad. It manufactures Ayurvedic products and fast-moving consumer goods. Dabur derives around 60% of its revenue from the consumer care business, 11% from the food business and remaining from the international business unit. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1884
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.367