Trang chủDAC • CPH
add
Danish Aerospace Company A/S
Giá đóng cửa hôm trước
3,16 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,00 kr - 3,20 kr
Phạm vi một năm
2,84 kr - 4,08 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
34,47 Tr DKK
Số lượng trung bình
2,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,06 Tr | -3,47% |
Chi phí hoạt động | 3,89 Tr | 7,61% |
Thu nhập ròng | -951,00 N | -89,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,79 | -96,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -826,07 N | -295,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,79 N | 31,54% |
Tổng tài sản | 31,99 Tr | -24,42% |
Tổng nợ | 22,02 Tr | 0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -951,00 N | -89,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 300,16 N | 107,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -352,40 N | -3,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,38 N | -99,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,86 N | 50,84% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | -93,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
28