Trang chủDAC • NYSE
add
Danaos Corp
80,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
80,46 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:00:28 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
80,46 $
Mức chênh lệch một ngày
79,58 $ - 81,53 $
Phạm vi một năm
65,40 $ - 98,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T USD
Số lượng trung bình
104,29 N
Tỷ số P/E
3,09
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,18 Tr | 3,56% |
Chi phí hoạt động | 63,13 Tr | 11,18% |
Thu nhập ròng | 90,43 Tr | -39,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,02 | -41,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,93 | -0,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,43 Tr | 3,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 514,23 Tr | 43,71% |
Tổng tài sản | 4,34 T | 18,64% |
Tổng nợ | 918,85 Tr | 42,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,43 Tr | -39,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,64 Tr | 7,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,55 Tr | 43,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,04 Tr | 77,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,05 Tr | 300,25% |
Dòng tiền tự do | 51,60 Tr | 260,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
4