Trang chủDAD • WSE
add
Dadelo SA
Giá đóng cửa hôm trước
39,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
39,20 zł - 40,50 zł
Phạm vi một năm
19,20 zł - 41,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
466,94 Tr PLN
Số lượng trung bình
16,91 N
Tỷ số P/E
36,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,11 Tr | 52,86% |
Chi phí hoạt động | 20,38 Tr | 51,84% |
Thu nhập ròng | 3,37 Tr | 74,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | 14,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,63 Tr | 67,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 Tr | 13,42% |
Tổng tài sản | 281,32 Tr | 66,53% |
Tổng nợ | 160,34 Tr | 163,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 Tr | 74,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,12 Tr | -623,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 Tr | 15,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,44 Tr | 7.579,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,67 Tr | -388,36% |
Dòng tiền tự do | -48,23 Tr | -1.785,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
236