Trang chủDAD • WSE
add
Dadelo SA
Giá đóng cửa hôm trước
28,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
27,80 zł - 28,70 zł
Phạm vi một năm
16,90 zł - 28,70 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
330,36 Tr PLN
Số lượng trung bình
12,27 N
Tỷ số P/E
28,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,12 Tr | 28,12% |
Chi phí hoạt động | 17,72 Tr | 60,65% |
Thu nhập ròng | -4,07 Tr | -70,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,91 | -33,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,36 Tr | -88,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,41 Tr | 1.049,91% |
Tổng tài sản | 237,11 Tr | 67,39% |
Tổng nợ | 119,51 Tr | 235,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,07 Tr | -70,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,91 Tr | -379,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,24 Tr | -85,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,22 Tr | 9.665,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,07 Tr | 183,02% |
Dòng tiền tự do | -31,20 Tr | -339,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
198