Trang chủDADA • NASDAQ
add
Dada Nexus Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 $
Mức chênh lệch một ngày
1,88 $ - 1,90 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 2,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
488,09 Tr USD
Số lượng trung bình
2,30 Tr
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 T | -11,61% |
Chi phí hoạt động | 717,25 Tr | -39,75% |
Thu nhập ròng | -1,23 T | 4,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,44 | -8,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | 80,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -76,32 Tr | 66,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | -12,98% |
Tổng tài sản | 5,21 T | -31,18% |
Tổng nợ | 1,61 T | -20,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 T | 4,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
2.159