Trang chủDAE • SWX
add
Daetwyler Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
115,80 CHF
Mức chênh lệch một ngày
116,00 CHF - 121,00 CHF
Phạm vi một năm
104,00 CHF - 204,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T CHF
Số lượng trung bình
16,86 N
Tỷ số P/E
66,14
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,60 Tr | -2,48% |
Chi phí hoạt động | 30,10 Tr | 4,70% |
Thu nhập ròng | -3,75 Tr | -121,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,40 | -122,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,70 Tr | -13,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -167,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,40 Tr | 4,00% |
Tổng tài sản | 1,15 T | -4,21% |
Tổng nợ | 781,70 Tr | -4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,75 Tr | -121,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,70 Tr | -13,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,65 Tr | 0,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,75 Tr | 14,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,90 Tr | -13,66% |
Dòng tiền tự do | 21,36 Tr | -12,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.030