Trang chủDAF • ASX
add
Discovery Alaska Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
221,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 N | -10,34% |
Chi phí hoạt động | 62,67 N | -48,22% |
Thu nhập ròng | -61,09 N | 56,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,50 N | 51,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,58 N | 39,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 513,62 N | -50,27% |
Tổng tài sản | 691,22 N | -70,56% |
Tổng nợ | 54,82 N | 0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 636,40 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,09 N | 56,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,34 N | -68,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,60 N | 65,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,26 N | -90,93% |
Dòng tiền tự do | -133,74 N | 57,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
5