Trang chủDAF • ASX
add
Discovery Alaska Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 70,97 N | -90,31% |
Thu nhập ròng | -69,44 N | 90,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 263,28 N | 512,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,44 N | -46,69% |
Tổng tài sản | 536,34 N | -31,73% |
Tổng nợ | 44,29 N | 210,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 492,05 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,44 N | 90,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,02 N | 52,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,02 N | 52,82% |
Dòng tiền tự do | -39,52 N | -118,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
5